🌟 가족 제도 (家族制度)

1. 가족의 구성이나 기능 등에 관하여 사회가 규정하는 제도.

1. CHẾ ĐỘ GIA ĐÌNH: Chế độ mà xã hội quy định liên quan đến cấu trúc hay chức năng của gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가부장적 가족 제도.
    Patriarchal family system.
  • Google translate 가족 제도의 역사.
    History of the family system.
  • Google translate 가족 제도가 바뀌다.
    The family system changes.
  • Google translate 가족 제도가 변화하다.
    The family system changes.
  • Google translate 가족 제도가 붕괴되다.
    Family system collapses.
  • Google translate 현대 사회가 되면서 가족의 의미가 변화함에 따라 가족 제도도 변화했다.
    As the meaning of the family changed as it became a modern society, so did the family system.
  • Google translate 과거 우리나라의 가족제도는 주로 가장을 중심으로 하는 대가족 제도였다.
    In the past, the family system of our country was a large family system mainly centered on the head of the household.
  • Google translate 앞으로 가족 제도가 어떻게 변하게 될까요?
    How will the family system change in the future?
    Google translate 지금보다 가족 구성원 수가 더 줄어들 것으로 생각됩니다.
    I think there will be fewer family members than now.

가족 제도: family system,かぞくせいど【家族制度】,système familial,sistema familiar,نظام العائلة,гэр бүлийн тогтолцоо,chế độ gia đình,ระบบโครงสร้างครอบครัว, ระบบครอบครัว,sistem keluarga,институт семьи,家庭制度,家族制度,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 가족 제도 (家族制度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)