🌟 가족 제도 (家族制度)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 가족 제도 (家族制度) @ Ví dụ cụ thể
- 가족 제도. [제도 (制度)]
🌷 ㄱㅈㅈㄷ: Initial sound 가족 제도
-
ㄱㅈㅈㄷ (
결정짓다
)
: 분명하게 정해지도록 만들다.
☆
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH: Làm để định ra một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
규정짓다
)
: 규칙으로 정하다.
Động từ
🌏 ĐỊNH RA THÀNH QUY TẮC: Định ra nội dung, tính cách hay ý nghĩa một cách rõ ràng. -
ㄱㅈㅈㄷ (
가족 제도
)
: 가족의 구성이나 기능 등에 관하여 사회가 규정하는 제도.
None
🌏 CHẾ ĐỘ GIA ĐÌNH: Chế độ mà xã hội quy định liên quan đến cấu trúc hay chức năng của gia đình.
• Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92)